giấy lộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy lộn+
- Waste paper
- Một mớ giấy lộn
A mass of waste paper
- Một mớ giấy lộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy lộn"
- Những từ có chứa "giấy lộn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 662